TUYỂN SINH NGHỀ KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN VÀ NGHỀ DINH DƯỠNG HỌC ĐƯỜNG - THỜI GIAN ĐÀO TẠO: 01 THÁNG. KHAI GIẢNG LIÊN TỤC TRONG THÁNG.

Tìm kiếm

Thống kê truy cập

1,368,801
4
151
133
97,616

Liên kết

KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN LỚP ĐIỆN CÔNG NGHIỆP VÀ DÂN DỤNG
Cập nhật 21/08/2015 Lượt xem 1195

Họ và tên

Ngày
sinh

NĂM 1

NĂM 2

TOÀN KHÓA

Học lực

Rèn
luyện

Học lực

Rèn
luyện

Học lực

Rèn
luyện

Điểm

Xếp loại

Điểm

Xếp loại

Điểm

Xếp loại

Lê Quang

Ái

05/03/1990

8,5

Giỏi

Tốt

8,3

Giỏi

Xuất sắc

8,4

Giỏi

Xuất sắc

Nguyễn Công

Bảo

15/08/1993

6,0

TB khá

Khá

6,4

TB khá

Khá

6,2

TB khá

Khá

Nguyễn Ngọc

Bảo

04/04/1993

5,8

TB

Khá

6,0

TB khá

Khá

6,0

TB khá

Khá

Trương Hữu

Bảy

20/08/1991

5,5

TB

TB khá

5,8

TB

Khá

5,9

TB

Khá

Nguyễn Hữu

Cường

09/08/1993

6,5

TB khá

TB khá

6,7

TB khá

Khá

6,6

TB khá

Khá

Nguyễn Văn

Đệ

02/11/1992

6,3

TB khá

Khá

6,4

TB khá

Khá

6,4

TB khá

Khá

Bùi Văn

Dũng

05/02/1991

5,9

TB

Khá

5,9

TB

Khá

5,9

TB

Khá

Hồ Văn

Hách

02/06/1986

6,0

TB khá

Khá

5,9

TB

Khá

6,1

TB khá

Khá

Võ Quang

Hào

26/02/1993

6,4

TB khá

Khá

6,1

TB khá

Khá

6,2

TB khá

Khá

Lê Văn

Hiếu

05/05/1995

6,1

TB khá

Khá

6,2

TB khá

TB Khá

6,2

TB khá

Khá

Nguyễn Văn

Hóa

22/08/1990

6,5

TB khá

Khá

6,5

TB khá

Khá

6,5

TB khá

Khá

Lê Cảnh

Hoàn

05/09/1992

5,2

TB

TB khá

5,8

TB

TB Khá

5,7

TB

TB Khá

Lê Văn

Huế

14/08/1993

5,6

TB

TB khá

5,6

TB

TB Khá

5,7

TB

TB Khá

Mai Văn

Hùng

08/05/1995

6,2

TB khá

TB khá

6,3

TB khá

Khá

6,3

TB khá

Khá

Lê Xuân

Khánh

08/03/1992

6,2

TB khá

Khá

7,0

Khá

Khá

6,7

TB khá

Khá

Phan Văn

Khánh

23/07/1992

6,1

TB khá

Khá

6,8

TB khá

Khá

6,5

TB khá

Khá

Ngô Ngọc

Lương

01/08/1995

5,8

TB

TB khá

5,7

TB

Khá

5,7

TB

Khá

Mai Thanh

24/08/1995

6,4

TB khá

TB khá

7,2

Khá

Khá

6,8

TB khá

Khá

Võ Công

Minh

08/11/1989

7,1

Khá

Khá

7,3

Khá

Khá

7,2

Khá

Khá

Mai Văn

Mỹ

14/02/1989

7,5

Khá

Khá

7,8

Khá

Khá

7,6

Khá

Khá

Cao Thanh

Nam

14/11/1986

7,3

Khá

Khá

7,7

Khá

Khá

7,5

Khá

Khá

Đào Đăng

Nghiêm

05/08/1992

5,5

TB

TB khá

5,9

TB

TB Khá

5,8

TB

TB Khá

Nguyễn Ngọc

Nhâm

06/02/1992

6,0

TB khá

Khá

6,1

TB khá

Khá

6,1

TB khá

Khá

Lê Anh

Nhật

21/02/1991

6,2

TB khá

Khá

6,6

TB khá

Khá

6,5

TB khá

Khá

Phan Đức

Phong

12/11/1995

6,1

TB khá

Khá

6,8

TB khá

Khá

6,5

TB khá

Khá

Nguyễn Đức

Phương

13/12/1993

5,7

TB

Khá

6,1

TB khá

TB Khá

6

TB khá

TB Khá

Nguyễn Văn

Phương

04/07/1988

6,0

TB khá

TB khá

6,6

TB khá

TB Khá

6,4

TB khá

TB Khá

Nguyễn Văn

Quỳnh

21/01/1994

6,4

TB khá

Khá

7,4

Khá

Khá

6,9

TB khá

Khá

Bùi Thiện

Sơn

11/03/1992

6,2

TB khá

Khá

6,3

TB khá

TB Khá

6,3

TB khá

TB Khá

Hồ Thanh

Sơn

06/01/1982

6,6

TB khá

Khá

5,9

TB

TB Khá

6,2

TB khá

Khá

Trần Minh

Sơn

12/03/1994

5,9

TB

TB khá

6,5

TB khá

Khá

6,2

TB khá

Khá

Trịnh Đình

Sông

13/02/1995

5,1

TB

TB khá

5,7

TB

TB Khá

5,6

TB

TB Khá

Tân

06/01/1993

5,3

TB

TB khá

6,1

TB khá

TB Khá

6

TB khá

TB Khá

Hồ Văn

Tập

25/10/1989

6,5

TB khá

Tốt

6,2

TB khá

Khá

6,3

TB khá

Khá

Hồ Văn

Thông

08/09/1994

5,9

TB

Khá

5,7

TB

Khá

5,8

TB

Khá

Nguyễn Phương

Thương

17/08/1993

5,9

TB

TB khá

5,8

TB

Khá

5,9

TB

TB Khá

Lê Đăng

Tiến

29/10/1993

4,7

Yếu

TB khá

5,6

TB

TB Khá

5,5

TB

TB Khá

Nguyễn Ngọc

Toản

09/10/1994

5,4

TB

TB khá

5,5

TB

TB Khá

5,6

TB

TB Khá

Trần Thanh

Trường

16/05/1995

6,1

TB khá

Khá

5,9

TB

Khá

6

TB khá

Khá

Nguyễn Anh

Tuấn

27/03/1987

6,8

TB khá

Khá

7,2

Khá

Khá

7

Khá

Khá

Ngô Công

Tuất

12/02/1994

5,6

TB

TB khá

5,7

TB

TB Khá

5,6

TB

TB Khá

Hồ Viết

Tường

04/11/1995

5,7

TB

TB khá

5,8

TB

TB Khá

5,8

TB

TB Khá

Nguyễn Lương

Tuyền

02/02/1988

5,9

TB

TB khá

4,9

Yếu

Khá

5,4

TB

Khá

Nguyễn Văn

Tuyển

25/10/1994

6,7

TB khá

Khá

6,4

TB khá

Khá

6,5

TB khá

Khá

Bùi Công

05/11/1995

6,4

TB khá

Khá

5,8

TB

Khá

6,1

TB khá

Khá

Nguyễn Thế

Vỹ

02/02/1992

5,6

TB

Khá

5,9

TB

Khá

5,9

TB

Khá

Bùi Quang

Hoàn

01/10/1993

5,5

TB

Khá

6,2

TB khá

TB Khá

6,2

TB khá

Khá

Trần Xuân

Phúc

11/05/1988

5,1

TB

TB khá

6,7

TB khá

Khá

6,3

TB khá

Khá

 

Thư viện trực tuyến

Thư viện hình ảnh

TT Ngoại Ngữ-Tin Học

Sinh viên cần biết